Cài đặt Laravel
Yêu cầu hệ thống: PHP, Composer, MySQL
Trước khi cài đặt Laravel, bạn cần đảm bảo rằng hệ thống của mình đáp ứng đủ các yêu cầu tối thiểu sau:

-
PHP: Laravel yêu cầu PHP phiên bản 7.4 trở lên. Bạn có thể kiểm tra phiên bản PHP của mình bằng lệnh sau trong terminal:
php -v
-
Composer: Composer là công cụ quản lý phụ thuộc trong PHP, giúp bạn cài đặt và quản lý các thư viện bên ngoài. Bạn có thể tải Composer tại composer.org và kiểm tra phiên bản Composer bằng lệnh:
composer -v
-
MySQL: Laravel yêu cầu cơ sở dữ liệu MySQL hoặc MariaDB (hoặc các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác như PostgreSQL). Bạn có thể kiểm tra phiên bản MySQL với lệnh:
mysql --version
Cài đặt Laravel bằng Composer
Để cài đặt Laravel, bạn sử dụng Composer, công cụ quản lý phụ thuộc của PHP. Dưới đây là các bước hướng dẫn chi tiết để cài đặt một dự án Laravel mới:
-
Cài đặt Laravel qua Composer:
Để cài đặt Laravel, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
composer create-project --prefer-dist laravel/laravel ten-du-an
Trong đó:
-
ten-du-an
: Tên thư mục cho dự án Laravel của bạn. - Lệnh trên sẽ tải xuống và cài đặt phiên bản Laravel mới nhất vào thư mục dự án của bạn.
-
-
Cài đặt Laravel qua Laravel Installer (tuỳ chọn):
Laravel cũng hỗ trợ cài đặt thông qua công cụ dòng lệnh Laravel Installer. Trước tiên, bạn cần cài đặt Laravel Installer:
composer global require laravel/installer
Sau khi cài đặt xong, bạn có thể tạo dự án mới bằng cách sử dụng lệnh:
laravel new ten-du-an
Điều này sẽ tạo ra một dự án Laravel mới trong thư mục
ten-du-an
. -
Cấu hình môi trường phát triển:
Sau khi cài đặt Laravel, bạn sẽ cần cấu hình môi trường phát triển của mình. Laravel sử dụng file
.env
để lưu trữ các biến môi trường. Bạn có thể mở file này và chỉnh sửa các cấu hình như:-
DB_CONNECTION
: Cấu hình kết nối cơ sở dữ liệu (ví dụ:mysql
). -
DB_HOST
,DB_PORT
,DB_DATABASE
,DB_USERNAME
,DB_PASSWORD
: Cấu hình kết nối MySQL.
Ví dụ:
DB_CONNECTION=mysql DB_HOST=127.0.0.1 DB_PORT=3306 DB_DATABASE=ten_du_an DB_USERNAME=root DB_PASSWORD=
-
-
Chạy server phát triển:
Laravel đi kèm với một máy chủ phát triển tích hợp, giúp bạn chạy ứng dụng Laravel ngay trên máy tính của mình mà không cần cấu hình thêm. Bạn chỉ cần chạy lệnh:
php artisan serve
Sau khi chạy lệnh trên, bạn có thể truy cập ứng dụng của mình tại địa chỉ http://localhost:8000.
Tìm hiểu cấu trúc thư mục của Laravel
Laravel có một cấu trúc thư mục rất rõ ràng và dễ sử dụng. Dưới đây là mô tả về các thư mục chính trong dự án Laravel:
-
app/: Thư mục này chứa mã nguồn ứng dụng của bạn, bao gồm các Model, Controller, Middleware, và các thư mục con khác.
- Console/: Chứa các lệnh Artisan của bạn.
- Exceptions/: Chứa các lớp xử lý ngoại lệ của ứng dụng.
-
Http/: Chứa các controller, middleware và các tệp xử lý HTTP.
- Controllers/: Chứa các controller của ứng dụng.
- Middleware/: Chứa các lớp middleware.
- Models/: Chứa các model Eloquent của bạn.
-
bootstrap/: Thư mục này chứa các tệp khởi tạo Laravel, bao gồm
app.php
, nơi ứng dụng được khởi tạo và các service providers được đăng ký. -
config/: Thư mục này chứa các tệp cấu hình cho ứng dụng, như cấu hình cơ sở dữ liệu, cache, session, mail, và các cấu hình khác.
-
database/: Chứa các tệp liên quan đến cơ sở dữ liệu của ứng dụng, bao gồm migration, seeder, và factory.
- migrations/: Chứa các tệp migration, giúp bạn quản lý cấu trúc cơ sở dữ liệu.
- seeders/: Chứa các tệp seeder, dùng để chèn dữ liệu mẫu vào cơ sở dữ liệu.
- factories/: Chứa các factory, giúp tạo dữ liệu giả cho quá trình kiểm thử.
-
public/: Thư mục công khai của ứng dụng, nơi các tệp như hình ảnh, CSS, JavaScript và các tài nguyên công khai khác được lưu trữ. Tệp
index.php
nằm ở đây và là điểm vào chính cho ứng dụng. -
resources/: Chứa các tệp nguồn như views, CSS, và JavaScript.
- views/: Chứa các file Blade template (.blade.php), nơi bạn xây dựng giao diện người dùng.
- lang/: Chứa các tệp ngôn ngữ cho ứng dụng của bạn.
- sass/ và js/: Chứa các tệp CSS và JavaScript gốc mà bạn sẽ biên dịch bằng Laravel Mix.
-
routes/: Chứa các tệp định tuyến cho ứng dụng của bạn. Mặc định, Laravel có một số tệp định tuyến:
- web.php: Chứa các route cho ứng dụng web.
- api.php: Chứa các route cho API.
- console.php: Chứa các route cho các lệnh Artisan.
- channels.php: Chứa các route cho các kênh broadcasting.
-
storage/: Chứa các tệp tạm thời, tệp log, và tệp lưu trữ khác của ứng dụng. Bạn cũng có thể lưu trữ các file tải lên ở đây.
- logs/: Chứa các file log của ứng dụng.
- app/: Chứa các tệp lưu trữ của ứng dụng.
- framework/: Chứa các tệp cache và tệp session.
-
tests/: Chứa các tệp kiểm thử (tests) cho ứng dụng của bạn. Laravel sử dụng PHPUnit để viết các unit test.
-
vendor/: Thư mục này chứa tất cả các phụ thuộc của bạn được cài đặt qua Composer. Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy tất cả các thư viện của bên thứ ba mà ứng dụng của bạn sử dụng.
Kết luận
Laravel là một framework mạnh mẽ và dễ sử dụng cho việc phát triển ứng dụng web với PHP. Cài đặt Laravel khá đơn giản thông qua Composer và có thể dễ dàng cấu hình với môi trường phát triển của bạn. Cấu trúc thư mục của Laravel rất hợp lý, giúp việc phát triển và bảo trì ứng dụng trở nên dễ dàng. Khi đã cài đặt xong, bạn có thể bắt đầu xây dựng ứng dụng của mình và tận dụng các tính năng mạnh mẽ mà Laravel cung cấp.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm lập trình web và từng làm việc với nhiều framework, ngôn ngữ như PHP, JavaScript, React, jQuery, CSS, HTML, CakePHP, Laravel..., tôi hy vọng những kiến thức được chia sẻ tại đây sẽ hữu ích và thiết thực cho các bạn.
Xem thêm

Chào, tôi là Vũ. Đây là blog hướng dẫn lập trình của tôi.
Liên hệ công việc qua email dưới đây.
lhvuctu@gmail.com