Cấu trúc điều kiện trong JavaScript
Trong lập trình, các câu lệnh điều kiện giúp kiểm tra và xử lý logic dựa trên các điều kiện cụ thể. JavaScript cung cấp các cấu trúc điều kiện phổ biến như:
-
if
,else if
,else
để kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau. -
switch-case
giúp xử lý nhiều nhánh điều kiện gọn gàng hơn. - Giá trị truthy & falsy: Hiểu cách JavaScript đánh giá giá trị trong điều kiện.
Mục tiêu bài học:
- Hiểu và sử dụng
if-else
vàswitch-case
. - Biết cách xử lý giá trị truthy & falsy.
- Ứng dụng vào thực tế như kiểm tra dữ liệu form.

Cấu trúc điều kiện trong JavaScript
1. Câu lệnh if, else if, else
Dùng để kiểm tra một hoặc nhiều điều kiện và thực thi các khối lệnh tương ứng.
Cú pháp
if (condition) {
// Thực thi nếu condition là true
} else if (anotherCondition) {
// Thực thi nếu anotherCondition là true
} else {
// Thực thi nếu tất cả điều kiện trên đều sai
}
Ví dụ minh họa
let age = 20;
if (age < 18) {
console.log("Bạn chưa đủ tuổi!");
} else if (age < 60) {
console.log("Bạn đang ở độ tuổi lao động.");
} else {
console.log("Bạn đã đến tuổi nghỉ hưu.");
}
Lưu ý:
-
if
kiểm tra điều kiện đầu tiên. -
else if
kiểm tra điều kiện tiếp theo nếu điều kiện trước không đúng. -
else
chạy nếu tất cả điều kiện trước đó đều sai.
2. Câu lệnh switch-case
Dùng để thay thế nhiều câu lệnh if-else
khi kiểm tra một biến có nhiều giá trị cố định.
Cú pháp
switch (expression) {
case value1:
// Code thực thi nếu expression === value1
break;
case value2:
// Code thực thi nếu expression === value2
break;
default:
// Code thực thi nếu không có case nào khớp
}
Ví dụ minh họa
let day = 3;
switch (day) {
case 1:
console.log("Hôm nay là thứ Hai");
break;
case 2:
console.log("Hôm nay là thứ Ba");
break;
case 3:
console.log("Hôm nay là thứ Tư");
break;
default:
console.log("Không xác định");
}
Khi nào dùng switch-case
thay vì if-else
?
- Khi có nhiều điều kiện so sánh bằng (
===
). - Khi biến cần kiểm tra có giá trị cố định như số nguyên, chuỗi (
"yes"
,"no"
, …). - Không phù hợp nếu điều kiện phức tạp (dùng
<
,>
,!=
, …).
3. Truthy & Falsy Values
JavaScript đánh giá các giá trị là true hoặc false khi đặt trong điều kiện.
Falsy Values (bị coi là false
)
Chỉ 6 giá trị sau là falsy:
-
false
-
0
(số không) -
""
(chuỗi rỗng) -
null
-
undefined
-
NaN
(Not-a-Number)
Ví dụ falsy
if (0) {
console.log("Sẽ không chạy vì 0 là falsy");
}
if ("") {
console.log("Sẽ không chạy vì chuỗi rỗng là falsy");
}
Truthy Values (coi là true
)
Mọi giá trị không nằm trong danh sách falsy đều là truthy!
Ví dụ truthy
if (42) {
console.log("42 là truthy");
}
if ("Hello") {
console.log("Chuỗi không rỗng là truthy");
}
Lưu ý:
-
if (value)
tương đương vớiif (Boolean(value))
. - Dùng
!!value
để kiểm tra giá trị truthy/falsy.
4. Ví dụ thực tế: Kiểm tra form đăng ký
Giả sử ta cần kiểm tra thông tin người dùng nhập vào form đăng ký.
function validateForm(username, age) {
if (!username) {
console.log("Tên không được để trống!");
return;
}
if (age < 18) {
console.log("Bạn phải trên 18 tuổi để đăng ký.");
} else {
console.log("Đăng ký thành công!");
}
}
// Kiểm tra thử
validateForm("", 20); // "Tên không được để trống!"
validateForm("Alice", 16); // "Bạn phải trên 18 tuổi để đăng ký."
validateForm("Bob", 25); // "Đăng ký thành công!"
Kết luận
-
if-else
dùng khi cần kiểm tra điều kiện linh hoạt. -
switch-case
giúp xử lý nhiều giá trị cố định gọn gàng hơn. - Falsy & truthy values giúp tối ưu điều kiện.
- Ứng dụng thực tế: Kiểm tra dữ liệu form trước khi gửi.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm lập trình web và từng làm việc với nhiều framework, ngôn ngữ như PHP, JavaScript, React, jQuery, CSS, HTML, CakePHP, Laravel..., tôi hy vọng những kiến thức được chia sẻ tại đây sẽ hữu ích và thiết thực cho các bạn.
Xem thêm

Chào, tôi là Vũ. Đây là blog hướng dẫn lập trình của tôi.
Liên hệ công việc qua email dưới đây.
lhvuctu@gmail.com