Các thuộc tính CSS và Bootstrap cơ bản
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuộc tính CSS cơ bản như màu sắc, font chữ, kích thước và cách Bootstrap hỗ trợ những thuộc tính này. Việc kết hợp CSS thuần và Bootstrap giúp bạn tối ưu hiệu suất lập trình và tăng tốc phát triển giao diện web.

1. Màu sắc trong CSS và Bootstrap
CSS thuần
CSS cho phép thiết lập màu sắc cho các phần tử bằng color
(màu chữ) và background-color
(màu nền).
Ví dụ:
p {
color: red; /* Màu chữ đỏ */
background-color: yellow; /* Nền vàng */
opacity: 0.8; /* Độ trong suốt */
}
HTML:
<p>Chào mừng bạn đến với CSS!</p>
Bootstrap
Bootstrap cung cấp các lớp màu sắc nhanh chóng:
-
.text-primary
,.text-danger
,.text-success
: Màu chữ -
.bg-warning
,.bg-dark
,.bg-light
: Màu nền
Ví dụ:
<p class="text-primary bg-warning">Chào mừng bạn đến với Bootstrap!</p>
2. Font chữ trong CSS và Bootstrap
CSS thuần
Sử dụng các thuộc tính font-family
, font-size
, font-weight
, line-height
.
Ví dụ:
p {
font-family: Arial, sans-serif;
font-size: 18px;
font-weight: bold;
line-height: 1.5;
}
Bootstrap
Bootstrap cung cấp các lớp:
-
.fs-1
,.fs-2
,.fs-3
: Cỡ chữ lớn nhỏ -
.fw-bold
,.fw-light
: Độ dày font
Ví dụ:
<p class="fs-3 fw-bold">Font chữ trong Bootstrap!</p>
3. Kích thước trong CSS và Bootstrap
CSS thuần
Ví dụ:
div {
width: 300px;
height: 150px;
max-width: 100%;
}
Bootstrap
Bootstrap cung cấp các lớp:
-
.w-25
,.w-50
,.w-100
: Chiều rộng -
.h-25
,.h-50
,.h-100
: Chiều cao
Ví dụ:
<div class="w-50 h-25 bg-primary text-white">Kích thước trong Bootstrap</div>
4. So sánh CSS thuần và Bootstrap
Tính năng | CSS thuần | Bootstrap |
---|---|---|
Thiết lập màu sắc | Sử dụng color và background-color |
Dùng lớp .text-* , .bg-* |
Font chữ | font-family , font-size |
.fs-* , .fw-* |
Kích thước | width , height , max-width |
.w-* , .h-* |
Tính linh hoạt | Hoàn toàn tùy chỉnh | Nhanh chóng, nhưng bị giới hạn |
5. Bài tập thực hành
Hãy thiết kế một đoạn văn bản với màu sắc, font chữ và kích thước khác nhau. Sử dụng CSS thuần và Bootstrap và so sánh kết quả.
HTML:
<p class="text-danger fs-4">
Đây là văn bản được thiết lập bằng Bootstrap.
</p>
CSS:
p {
color: blue;
font-size: 20px;
font-family: Verdana, sans-serif;
}
6. Kết luận
Qua bài học này, bạn đã nắm vững các thuộc tính CSS quan trọng và cách Bootstrap giúp tối ưu hoá thiết kế giao diện. Hãy luyện tập thực hành để nâng cao kỹ năng làm việc với CSS và Bootstrap!

Với hơn 10 năm kinh nghiệm lập trình web và từng làm việc với nhiều framework, ngôn ngữ như PHP, JavaScript, React, jQuery, CSS, HTML, CakePHP, Laravel..., tôi hy vọng những kiến thức được chia sẻ tại đây sẽ hữu ích và thiết thực cho các bạn.
Xem thêm

Chào, tôi là Vũ. Đây là blog hướng dẫn lập trình của tôi.
Liên hệ công việc qua email dưới đây.
lhvuctu@gmail.com